VN520


              

墩葫蘆, 摔馬杓

Phiên âm : dūn hú lu, shuāi mǎ sháo.

Hán Việt : đôn hồ lô, suất mã tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用力摔東西, 亂發脾氣。《醒世姻緣傳》第三回:「後邊計氏一夥主僕, 連個饝饝皮扁食邊, 夢也不曾夢見, 哭喪著個臉, 墩葫蘆, 摔馬杓, 長吁短氣。」也作「敦葫蘆, 摔馬杓」。