Phiên âm : dūn hú lu, shuāi mǎ sháo.
Hán Việt : đôn hồ lô, suất mã tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用力摔東西, 亂發脾氣。《醒世姻緣傳》第三回:「後邊計氏一夥主僕, 連個饝饝皮扁食邊, 夢也不曾夢見, 哭喪著個臉, 墩葫蘆, 摔馬杓, 長吁短氣。」也作「敦葫蘆, 摔馬杓」。